|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bằng nà o
| [bằng nà o] | | | to what extent, how; how much? | | | Cháu nhà anh bây giỠlớn bằng nà o rồi? | | How tall is your son? |
To what extent, how Cháu nhà anh bây giỠlớn bằng nà o rồi? How tall is your son?
|
|
|
|